--

chạy tang

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạy tang

+  

  • Mourning-avoiding
    • cưới chạy tang
      wedding (hurriedly held while a member of either party's family was dying or his death had not been announced)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạy tang"
Lượt xem: 652